Có 2 kết quả:

聊天儿 liáo tiānr ㄌㄧㄠˊ 聊天兒 liáo tiānr ㄌㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 聊天[liao2 tian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 聊天[liao2 tian1]

Bình luận 0